(3 Sàn: HOSE, HNX, UPCOM)
40.000.000
VNĐ/NĂM
Mỗi tài khoản sử dụng trên 2 thiết bị
WiData cung cấp:
Thông tin niêm yết doanh nghiệp
Báo cáo tài chính
Chỉ số tài chính doanh nghiệp
Báo cáo tài chính ngành
Chỉ số tài chính ngành
Dữ liệu giao dịch
Báo cáo phân tích
(2 Khu vực: Kinh tế vĩ mô - Thị trường tiền tệ)
40.000.000
VNĐ/NĂM
Mỗi tài khoản sử dụng trên 2 thiết bị
WiData cung cấp:
Sản xuất - Tiêu dùng
Chỉ số giá
Xuất nhập khẩu
Đầu tư
Vận tải dịch vụ
Tỷ giá
Tiền tệ ngân hàng
Tài khóa
Thị trường lao động
Dữ liệu giao dịch
Báo cáo phân tích
(Gói hàng hóa và liệu ngành)
20.000.000
VNĐ/NĂM
Mỗi tài khoản sử dụng trên 2 thiết bị
WiData cung cấp:
Giá cả hàng hóa trong nước
Giá cả hàng hóa quốc tế
Bất động sản
Ngành chứng khoán
Ngành điện
Hệ thống thanh toán ngân hàng
Dữ liệu giao dịch
(3 Khu vực: Quốc tế, Chính phủ, Doanh nghiệp)
30.000.000
VNĐ/NĂM
Mỗi tài khoản sử dụng trên 2 thiết bị
WiData cung cấp:
Trái phiếu chính phủ quốc tế
Trái phiếu chính phủ sơ cấp Việt Nam
Trái phiếu chính phủ thứ cấp Việt Nam
Trái phiếu doanh nghiệp sơ cấp
Trái phiếu mua lại trước hạn
Trái phiếu doanh nghiệp thứ cấp
(3 Khu vực: Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU)
40.000.000
VNĐ/NĂM
Mỗi tài khoản sử dụng trên 2 thiết bị
WiData cung cấp:
Sản xuất tiêu dùng
Chỉ số giá
Giao dịch quốc tế
Vận tải
Bảng cân đối kế toán
Tiền tệ ngân hàng
Tài khóa
Lực lượng lao động
Dữ liệu giao dịch